--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 33 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
súc sắc
:
dice
+
dark-fruited
:
ra quả sẫm màu (mận, nho,...)
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
+
running
:
cuộc chạy đuato take up the running; to make the running dẫn đầu cuộc chạy đuato be in the running có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)to be out of the running không có cơ thắng
+
voter
:
người bỏ phiếu, người bầu cử